法則
ほうそく「PHÁP TẮC」
Đạo luật
☆ Danh từ
Định luật; quy tắc
エネルギ保存
の
法則
Định luật bảo toàn năng lượng
オクターブ
の
法則
Quy tắc thơ bát cú
Lệ luật
Luật
Phép tắc
Qui luật; định luật.

Từ đồng nghĩa của 法則
noun
法則 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法則
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
法則性 ほうそくせい
tính quy tắc
ルシャトリエの法則 ルシャトリエのほうそく
nguyên lý Le Chatelier (Nguyên lý chuyển dịch cân bằng)
デュロンプティの法則 デュロンプティのほうそく
định luật Dulong-Petit
ハーディーワインベルクの法則 ハーディーワインベルクのほうそく
phương trình Hardy–Weinberg (là một công thức toán học mô tả tần số tương đối của các alen và tần số của các kiểu gen trong một quần thể sẽ ổn định qua nhiều thế hệ trong những điều kiện nhất định)
ブルックの法則 ブルックのほうそく
định luật brook
ドモルガンの法則 ドモルガンのほうそく
luật De Morgan
可換法則 かかんほうそく
luật giao hoán