Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ルター・レンジ
レンジ レンジ
lò nướng; lò sấy; bếp nướng thức ăn.
レンジ・バイナリー レンジ・バイナリー
phạm vi nhị phân
ルター派教会 ルターはきょうかい
nhà Thờ Tin Lành Lutheran
でんしレンジ 電子レンジ
Lò vi ba
レンジ相場 レンジそーば
phạm vi thị trường giao dịch
レンジ下限 レンジかげん
phạm vi giới hạn dưới
レンジ調理 レンジちょうり
nồi nấu có thể cho vào lò vi sóng
中華レンジ ちゅうかレンジ
lò vi sóng trung quốc