レンジ相場
レンジそーば
Phạm vi thị trường giao dịch
Phạm vi giao dịch
Vùng giao dịch
Phạm vi giá cả thị trường
レンジ相場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レンジ相場
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
レンジ レンジ
lò nướng; lò sấy; bếp nướng thức ăn.
相場 そうば
giá cả thị trường
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo