Các từ liên quan tới ルック (アパレル)
quần áo, quần áo may sẵn.
アパレルメーカー アパレル・メーカー
nhà sản xuất hàng may mặc; công ty thời trang
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アパレル産業 アパレルさんぎょう
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
ネイビールック ネービールック ネイビー・ルック ネービー・ルック
navy look
kiểu cách trang phục.
ガウチョルック ガウチョ・ルック
gaucho look
ジプシールック ジプシー・ルック
gypsy look