アパレル産業
アパレルさんぎょう
☆ Danh từ
Việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
わたしの
アパレル産業
はだんだん
困
っています
Việc kinh doanh quần áo của tôi ngày càng khó khăn
日本アパレル産業協会
Hiệp hội dệt may Nhật Bản .

アパレルさんぎょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アパレルさんぎょう
アパレル産業
アパレルさんぎょう
việc kinh doanh quần áo
アパレルさんぎょう
アパレル産業
việc kinh doanh quần áo
Các từ liên quan tới アパレルさんぎょう
quần áo, quần áo may sẵn.
アパレルメーカー アパレル・メーカー
apparel (clothing) maker
sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, sừng dê kết hoa quả, hoàn toàn, rất lắm
người lao động, người làm việc, thợ, công nhân, giai cấp công nhân, nhân dân lao động, ong thợ
công việc ngân hàng
xưởng
sự ăn năn, sự hối lỗi, sự tự hành xác để hối lỗi, làm cho phải ăn năn, buộc phải tự hành xác để hối lỗi
hội viên hội đồng