ルックアップ
ルック・アップ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tra cứu
Tìm kiếm

Bảng chia động từ của ルックアップ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ルックアップする/ルック・アップする |
Quá khứ (た) | ルックアップした |
Phủ định (未然) | ルックアップしない |
Lịch sự (丁寧) | ルックアップします |
te (て) | ルックアップして |
Khả năng (可能) | ルックアップできる |
Thụ động (受身) | ルックアップされる |
Sai khiến (使役) | ルックアップさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ルックアップすられる |
Điều kiện (条件) | ルックアップすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ルックアップしろ |
Ý chí (意向) | ルックアップしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ルックアップするな |
ルックアップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ルックアップ
DNSルックアップ DNSルックアップ
tra cứu dns (dns lookup)
ルックアップテーブル ルックアップ・テーブル
bảng dò
テーブルルックアップ テーブル・ルックアップ
sự dò tìm bảng
ルックアップ機能 ルックアップきのう
chức năng dò tìm
カラールックアップテーブル カラー・ルックアップ・テーブル
bảng tra cứu màu sắc