ルックアップ機能
ルックアップきのう
☆ Danh từ
Chức năng dò tìm
Chức năng tìm kiếm
Chức năng tra cứu

ルックアップ機能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ルックアップ機能
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
ルックアップ ルック・アップ
tra cứu
DNSルックアップ DNSルックアップ
tra cứu dns (dns lookup)
ルックアップテーブル ルックアップ・テーブル
bảng dò
テーブルルックアップ テーブル・ルックアップ
sự dò tìm bảng
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機能 きのう
cơ năng; tác dụng; chức năng; tính năng