Các từ liên quan tới ルパン三世 (Shusay版)
shoplifting, shoplifter
三色版 さんしょくばん
ba - tô màu sự in (đỏ và vàng và xanh)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三世 さんせい さんぜ みよ
ba thế hệ; thế hệ thứ ba (di dân); đệ tam
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
三世相 さんぜそう
(quyển) sách bói toán
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三番出世 さんばんしゅっせ
các đô vật mới được tuyển dụng sau vòng 3