三世
さんせい さんぜ みよ「TAM THẾ」
Ba thế hệ
三世代
(
同居
)
家族
Gia đình ba thế hệ (chung sống với nhau)
Ba trạng thái: quá khứ, hiện tại và tương lai
☆ Danh từ
Ba thế hệ; thế hệ thứ ba (di dân); đệ tam
三世代
(
同居
)
家族
Gia đình ba thế hệ (chung sống với nhau)

三世 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三世
三世相 さんぜそう
(quyển) sách bói toán
三世因果 さんぜいんが
luật nhân quả chi phối ba thế hệ trong quá khứ, hiện tại và tương lai
第三世界 だいさんせかい
thế giới thứ ba (những nước đang phát triển của Châu Á, Châu Phi, Châu Mỹ La-tin...)
三世諸仏 さんぜしょぶつ
all buddhas of past, present & future
三世十方 さんぜじっぽう
quá khứ, hiện tại và tương lai
降三世妙王 ごうざんぜみょうおう
Giáng Tam Thế Diệu Vương (Phật).
降三世明王 ごうざんぜみょうおう
vua kiến thức đã chinh phục ba thế giới
第三世界環境開発行動 だいさんせかいかんきょうかいはつこうどう
Hoạt động Phát triển Môi trường tại Thế giới thứ ba.