金婚式
きんこんしき「KIM HÔN THỨC」
☆ Danh từ
Lễ kỷ niệm 50 năm ngày cưới, lễ cưới vàng, đám cưới vàng; ngày kỷ niệm cưới

Từ trái nghĩa của 金婚式
金婚式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金婚式
金婚 きんこん きむこん
lễ kỷ niệm 50 năm ngày cưới, đám cưới vàng
藁婚式 わらこんしき
kỉ niệm lễ cưới rơm
銀婚式 ぎんこんしき
đám cưới bạc (kỷ niệm hai mươi lăm năm ngày cưới)
結婚式 けっこんしき
cưới xin
紙婚式 かみこんしき
kỉ niệm kết hôn giấy
銅婚式 どうこんしき
lễ kỷ niệm Đồng ( lễ kỉ niệm 7 năm ngày cưới)
ダイヤモンド婚式 ダイヤモンドこんしき
kỉ niệm ngày cưới kim cương ( kỉ niệm 60 năm ngày cưới )
錫婚式 すずこんしき
kỉ niệm lễ cưới thiếc ( 10 năm kết hôn )