Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ダイヤモンドルース ダイアモンドルース ダイヤモンド・ルース ダイアモンド・ルース
loose diamonds
ルース
loose stone, unset jewel
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台風 たいふう だいふう
bão bùng.
台風眼 たいふうがん たいふうめ
nhìn (của) một bão lớn
豆台風 まめたいふう
bão nhỏ, cơn bão nhỏ
スーパー台風 スーパーたいふう
siêu bão