Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
台風眼
たいふうがん たいふうめ
nhìn (của) một bão lớn
風眼 ふうがん
viêm mắt, viêm màng kết (do vi khuẩn bệnh lậu)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
台風 たいふう だいふう
bão bùng.
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
豆台風 まめたいふう
bão nhỏ, cơn bão nhỏ
スーパー台風 スーパーたいふう
siêu bão 
雨台風 あめたいふう
bão lớn có nhiều mưa; cơn bão bị ảnh hưởng của mưa nhiều hơn gió
「THAI PHONG NHÃN」
Đăng nhập để xem giải thích