Các từ liên quan tới ルーズベルト・アイランド橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
hòn đảo
シリコンアイランド シリコン・アイランド
Silicon Island (Kyuushu's Silicon Valley)
ロングアイランド ロング・アイランド
Long Island
アイランドキッチン アイランド・キッチン
bếp không tiếp xúc với tường và được bố trí giống như một hòn đảo
ヒートアイランド ヒート・アイランド
đảo nhiệt
アイランドグレゴリー アイランド・グレゴリー
island gregory (Stegastes insularis)
クールアイランド クール・アイランド
cool island