Các từ liên quan tới ルーニー・テューンズ・ショー
ルーニー ルーニー
tiếng lóng của ặp tiền đô la mỹ và đô la canada (usdcad)
ショー ショウ
sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn; buổi biểu diễn.
ライブショー ライヴショー ライブ・ショー ライヴ・ショー
live show
ショーウインドー ショーウィンドー ショーウィンドウ ショー・ウインドー ショー・ウィンドー ショー・ウィンドウ ショーウインドー
kính ở các quầy hàng.
額縁ショー がくぶちショー
chương trình sân khấu thời Showa trong đó một người phụ nữ bán khỏa thân đứng trong khung (giống như một bức tranh kiểu phương Tây)
航空ショー こうくうショー
triển lãm máy bay
ショーラン ショー・ラン
shoran, short-range navigation aid
ショーガール ショー・ガール
show girl