Các từ liên quan tới ルーマニア・モルドバ統一運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
統一行動 とういつこうどう
hành động thống nhất; làm mọi việc theo một tổ chức, hệ thống
羅馬尼亜 ルーマニア
quốc gia Rumani
一坪運動 ひとつぼうんどう
campaign to prevent a public construction work by acquiring a minuscule tract of land
nước Mônđavi.
nước Romania