ルームランプ
ルームランプ
☆ Danh từ
Đèn nội thất ô tô; đèn chiếu sáng trong phòng
夜間
に
車内
で
物
を
探
すために、
ルームランプ
を
点
けた。
Tôi bật đèn nội thất ô tô để tìm đồ trong xe vào ban đêm.

ルームランプ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ルームランプ
ルームランプ用基盤 ルームランプようきばん
bảng mạch cho đèn trần trong xe
車用ルームランプ用電球 くるまようルームランプようでんきゅう
bóng đèn cho đèn phòng ô tô
車用ルームランプ/マップランプ用電球 くるまようルームランプ/マップランプようでんきゅう
đèn phòng/đèn bản đồ xe ô tô sử dụng bóng đèn.
ルームランプ、マップランプ用電球(24V対応) ルームランプ、マップランプようでんきゅう(24Vたいおう)
đèn phòng, đèn bản đồ sử dụng bóng đèn (tương thích với 24v)