ルームランプ用基盤
ルームランプようきばん
☆ Danh từ
Bảng mạch cho đèn trần trong xe
ルームランプ用基盤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ルームランプ用基盤
ルームランプ ルームランプ
đèn nội thất ô tô; đèn chiếu sáng trong phòng
基盤 きばん
nền móng; cơ sở
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
車用ルームランプ用電球 くるまようルームランプようでんきゅう
bóng đèn cho đèn phòng ô tô
基盤岩 きばんがん
nền tảng
プリント基盤 プリントきばん
pcb; in tấm bảng nối dây