30度ルール
30どルール
Quy tắc 30 độ
30度ルール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 30度ルール
90度ルール 90どルール
quy tắc 90 độ
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
quy tắc.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
5%ルール 5%ルール
quy tắc 5%
アドバンテージルール アドバンテージ・ルール
luật lợi thế; quy luật lợi thế.
スライドルール スライド・ルール
slide rule