ルールの穴
Rūru no ana
Lỗ hổng của luật lệ

ルールの穴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ルールの穴
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
quy tắc.
5%ルール 5%ルール
quy tắc 5%
プロダクションルール プロダクション・ルール
quy tắc sản xuất
アドバンテージルール アドバンテージ・ルール
luật lợi thế; quy luật lợi thế.
ゴールデンルール ゴールデン・ルール
nguyên tắc vàng; quy tắc vàng; luật vàng
スライドルール スライド・ルール
thước tính
マキシミンルール マキシミン・ルール
quy tắc maximin