Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ルール184
184発信 184はっしん
184 phone calls
quy tắc.
5%ルール 5%ルール
quy tắc 5%
アドバンテージルール アドバンテージ・ルール
luật lợi thế; quy luật lợi thế.
スライドルール スライド・ルール
slide rule
プロダクションルール プロダクション・ルール
quy tắc sản xuất
ゴールデンルール ゴールデン・ルール
golden rule
マキシミンルール マキシミン・ルール
maximin rule