Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ルー・マーシュ賞
corn salad (Valerianella olitoria), lamb's lettuce
ルー ルウ
Nước sốt làm từ bột, sữa, bơ và một loại súp khác
カレールー カレー・ルー
curry roux
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
賞 しょう
giải thưởng; giải