Các từ liên quan tới レイト×2ショー with ジェームズ・コーデン
レート レイト
tỉ lệ; tỉ suất.
バリアブルビットレイト バリアブル・ビット・レイト
tốc độ biến đổi bit
コンスタントビットレイト コンスタント・ビット・レイト
tốc độ bit không đổi
ショー ショウ
sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn; buổi biểu diễn.
ライブショー ライヴショー ライブ・ショー ライヴ・ショー
chương trình biểu diễn trực tiếp
ショーウインドー ショーウィンドー ショーウィンドウ ショー・ウインドー ショー・ウィンドー ショー・ウィンドウ ショーウインドー
kính ở các quầy hàng.
ビットレート ビットレイト ビット・レート ビット・レイト
tốc độ bit
ショービズ ショー・ビズ
show biz