Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới レインボー・ミカ
ミカ書 ミカしょ
sách Mi-chê (Kinh Thánh Cựu Ước)
レインボー レインボウ
cầu vồng
レインボーテトラ レインボー・テトラ
rainbow tetra (Nematobrycon lacortei)
レインボーフィッシュ レインボー・フィッシュ
cá cảnh nhiều màu.
観葉植物ドラセナ コンシンネ レインボー かんようしょくぶつドラセナ コンシンネ レインボー
Cây cối trang trí loại dracaena concinnna rainbow