Các từ liên quan tới レオナルド・ダ・ヴィンチ手稿
手稿 しゅこう
bản thảo viết tay
ダ行 ダぎょう ダゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong dzu
ダカーポ ダ・カーポ
(ký hiệu) dc: trở về từ đầu
ヴィオラダガンバ ビオラダガンバ ヴィオラ・ダ・ガンバ ビオラ・ダ・ガンバ
một loại nhạc cụ có dây, khi sử dụng được kẹp giữa hai chân, còn gọi là viol
ダヴィンチ ダビンチ ダ・ビンチ
da Vinci
ダ埼玉 ダさいたま ダサイタマ
Saitama Prefecture
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao