Các từ liên quan tới レオポルト・フォン・ダウン
ダウン ダウン
ngừng hoạt động
インターネットフォン インターネット・フォン
điện thoại internet
モバイルフォン モバイル・フォン
mobile phone
フォンコンファレンス フォン・コンファレンス
phone conference
セルラーフォン セルラー・フォン
điện thoại di động
điện thoại; phôn.
クーリングダウン クーリング・ダウン
thư giãn từ từ.
システムダウン システム・ダウン
phá hủy hệ thống