レコーディング細目
レコーディングさいもく
☆ Danh từ
Mục được ghi

レコーディング細目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レコーディング細目
レコーディング年 レコーディングねん
năm ghi
sự ghi âm; sự thu thanh.
マス目 マス目
chỗ trống
アフターレコーディング アフター・レコーディング
sau khi thu thanh; sau buổi ghi hình.
レコーディングダイエット レコーディング・ダイエット
weight-loss diet accompanied by meticulous notes about when and what one has eaten
デジタルレコーディング デジタル・レコーディング
digital recording
細目 さいもく ほそめ さいもく、ほそめ
さいもく:mục nhỏ, mục chi tiết
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.