Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
データ構造 データこうぞう
cấu trúc dữ liệu
データレコード データ・レコード
bản ghi dữ liệu
内部構造 ないぶこうぞう
cấu trúc bên trong; giải phẫu học bên trong
データ記述レコード データきじゅつレコード
bản ghi mô tả dữ liệu
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
構成データ こうせいデータ
dữ liệu cấu hình
構内 こうない
Bên trong tòa nhà hay mặt bằng
構造構文 こうぞうこうぶん
cú pháp cấu trúc