構造構文
こうぞうこうぶん「CẤU TẠO CẤU VĂN」
☆ Danh từ
Cú pháp cấu trúc

構造構文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 構造構文
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
構文 こうぶん
cú pháp
句構造文法 くこうぞうぶんぽう
phát biểu ngữ pháp cấu trúc
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
構成素構造 こうせいそこうぞう
cấu trúc thành phần
ファイルアクセス構造 ファイルアクセスこうぞう
cấu trúc truy cập tệp
ナノ構造 ナノこーぞー
cấu trúc nano
構造型 こうぞうがた
kiểu dẫn xuất