レコード間ギャップ
レコードかんギャップ
☆ Danh từ
Khe cách ghi

レコード間ギャップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レコード間ギャップ
ブロック間ギャップ ブロックかんギャップ
khe hở giữa các khối
ギャップ ギャップ
khoảng cách; khoảng trống
レコード間隔 レコードかんかく
khe hở giữa các bản ghi
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
MXレコード MXレコード
bản ghi mx (mail exchange record)
PTRレコード PTRレコード
bản ghi ngược
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó
TXTレコード TXTレコード
bản ghi txt