レジスタ長
レジスタちょう
☆ Danh từ
Độ dài thanh ghi
Kích thước thanh ghi

レジスタ長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レジスタ長
倍長レジスタ ばいちょうレジスタ
thanh ghi kép
レジスタ レジスタ
thanh ghi (bộ nhớ dung lượng nhỏ và rất nhanh được sử dụng để tăng tốc độ xử lý của các chương trình máy tính)
POSレジスタ POSレジスタ
thanh ghi bộ nhớ cache cho các hệ thống pos
フラグレジスタ フラグ・レジスタ
thanh ghi cờ
アドレスレジスタ アドレス・レジスタ
bộ/thanh ghi địa chỉ
プログラムレジスタ プログラム・レジスタ
thanh ghi chương trình
インデックスレジスタ インデックス・レジスタ
thanh ghi chỉ mục, đăng kí chỉ số
ステータスレジスタ ステータス・レジスタ
đăng ký trạng thái