Các từ liên quan tới レジデント〜5人の研修医
研修医 けんしゅうい
(y học) bác sĩ nội trú
研修医制度 けんしゅういせいど
clinical internship system
医師臨床研修 いしりんしょーけんしゅー
đào tạo bác sĩ lâm sàng
研修 けんしゅう
đào tạo, huấn luyện
研修所 けんしゅうじょ
Nơi đào tạo; nơi huấn luyện; trung tâm đào tạo; trung tâm tu nghiệp
研修員 けんしゅういん
võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện, thực tập sinh
研修会 けんしゅうかい
buổi tập huấn
研修生 けんしゅうせい
người được đào tạo; tu nghiệp sinh; học viên; sinh viên thực tập