Kết quả tra cứu 研修所
Các từ liên quan tới 研修所
研修所
けんしゅうじょ
「NGHIÊN TU SỞ」
☆ Danh từ
◆ Nơi đào tạo; nơi huấn luyện; trung tâm đào tạo; trung tâm tu nghiệp
外務省研修所
Trung tâm đào tạo bộ ngoại vụ
運輸研修所
Trung tâm đào tạo vận chuyển
アジア経済開発計画研修所
Trung tâm đào tạo kế hoạch phát triển kinh tế châu Á

Đăng nhập để xem giải thích