レジーム
☆ Danh từ
Chế độ
金融レジーム
の
変更
が
市場
に
影響
を
与
えた。
Sự thay đổi trong cơ chế tài chính đã ảnh hưởng đến thị trường.

レジーム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レジーム
レジームチェンジ レジーム・チェンジ
thay đổi chế độ; chuyển đổi thể chế