レジームチェンジ
レジーム・チェンジ
☆ Danh từ
Thay đổi chế độ; chuyển đổi thể chế
その
国
の
レジームチェンジ
は、
国際社会
に
大
きな
影響
を
与
えた。
Sự thay đổi chế độ ở quốc gia đó đã gây ảnh hưởng lớn đến cộng đồng quốc tế.

レジーム・チェンジ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レジーム・チェンジ
chế độ
チェンジ チェンジ
sự thay đổi; sự trao đổi; sự đổi chác.
マイナーチェンジ マイナー・チェンジ
thay đổi nhỏ
ダークチェンジ ダーク・チェンジ
dark change
ギアチェンジ ギア・チェンジ
thay đổi thiết bị
シフトチェンジ シフト・チェンジ
bánh răng thay đổi
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
モデルチェンジ モデル・チェンジ
thay đổi mô hình (thiết kế, tính năng...). Thường được sử dụng để nói về việc thay đổi hình thức của xe hơi, máy móc...