レストラン街
レストランがい
☆ Danh từ
Trung tâm ẩm thực; khu vực nhà hàng (của một cửa hàng bách hóa, sân bay, v.v.); sàn nhà hàng

レストラン街 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レストラン街
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
レストラン レストラント
cao lâu
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
レストランハウス レストラン・ハウス
restaurant house, là tòa nhà độc lập, được sử dụng để tiếp khách, ăn uống...
レストランシアター レストラン・シアター
dinner theater, dinner theatre, supper club
ドライブインレストラン ドライブイン・レストラン
drive-in restaurant
高級レストラン こうきゅうレストラン
nhà hàng cao cấp
街 がい まち
phố phường