Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới レス・バクスター
sự trả lời; sự đáp lại.
レスアンカー レス・アンカー
etc. posting
プルレス プル・レス
remote-controlled lighting equipment
遅レス おそレス
phản hồi muộn, phản hồi chậm
即レス そくレス
trả lời email của ai đó ngay lập tức
亀レス かめレス
replying to someone's email after a long delay, slow response
横レス よこレス
message butting in (to a conversation between two other people on a BBS, etc.)
泥レス どろレス ドロレス
vấy bùn đánh vật với