Các từ liên quan tới レダと白鳥 (レオナルド)
白鳥 はくちょう しろとり しらとり
thiên nga.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
大白鳥 おおはくちょう オオハクチョウ だいはくちょう
tiếng kêu la chim thiên nga
白千鳥 しろちどり シロチドリ
choi choi cổ khoang
瘤白鳥 こぶはくちょう コブハクチョウ
thiên nga trắng
白鳥座 はくちょうざ しらとりざ
chòm sao thiên nga
白鳥の歌 はくちょうのうた
bài hát chim thiên nga