Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アバウト
khoảng; vào khoảng.
トーク トーク
cuộc trò chuyện; sự nói chuyện.
ラヴ
tình yêu.
レッツゴー レッツ・ゴー
let's go
ラブ ラヴ ラブ
phòng thực nghiệm; phòng nghiên cứu (viết tắt - lab)
トーク番組 トークばんぐみ
chương trình phỏng vấn trên tivi
フリートーク フリー・トーク
trò chuyện miễn phí
アップトーク アップ・トーク
kiểu nói cao giọng về cuối câu