Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới レッド・アフガン
người Ap-ga-ni-xtăng; tiếng Ap-ga-ni-xtăng
アフガン編み アフガンあみ
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
アフガンハウンド アフガン・ハウンド
Afghan hound, Afghan
アフガン戦争 アフガンせんそう
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
Vベルト(レッド) Vベルト(レッド)
dây đai V (màu đỏ)
đỏ