レトルト
レトルト
☆ Danh từ
Túi đựng đồ ăn sẵn
Đồ ăn sẵn

レトルト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レトルト
レトルトカレー レトルト・カレー
curry in a pouch, retort-pouch curry
レトルトカーボン レトルト・カーボン
retort carbon
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
レトルト食品 レトルトしょくひん
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
レトルト/インスタント食品 レトルト/インスタントしょくひん
Thực phẩm đóng hộp/ thực phẩm nhanh
調味料/加工食品/レトルト ちょうみりょう/かこうしょくひん/レトルト
Gia vị/thực phẩm chế biến/sản phẩm đóng hộp
その他レトルト食品/インスタント食品 そのほかレトルトしょくひん/インスタントしょくひん
"thực phẩm đóng hộp/ thực phẩm nhanh"