Kết quả tra cứu レトルトしょくひん
Các từ liên quan tới レトルトしょくひん
レトルト食品
レトルトしょくひん
☆ Danh từ
◆ Một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
◆ Thực phẩm chế biến sẵn đóng túi/hộp

Đăng nhập để xem giải thích
レトルトしょくひん
Đăng nhập để xem giải thích