レトロウイルス
☆ Danh từ
Retrovirus
レトロウイルス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レトロウイルス
レトロウイルス科 レトロウイルスか
họ retroviridae (một họ virus)
抗レトロウイルス剤 こうレトロウイルスざい
thuốc kháng retrovirus
内在性レトロウイルス ないざいせいレトロウイルス
endogenous retrovirus, ERV
レトロウイルス科感染症 レトロウイルスかかんせんしょー
nhiễm retrovirus