抗レトロウイルス剤
こうレトロウイルスざい
Thuốc kháng retrovirus
抗レトロウイルス剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗レトロウイルス剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
retrovirus
レトロウイルス科 レトロウイルスか
họ retroviridae (một họ virus)
抗コレステロール剤 こうコレステロールざい
thuốc làm hạ cholesterol
抗マラリア剤 こうマラリアざい
thuốc chống sốt rét
抗アレルギー剤 こうアレルギーざい
thuốc chống dị ứng
抗HIV剤 こうエッチアイブイざい
thuốc kháng hiv