Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルストイ トルストイ
đại thi hào Nga Tônstôi.
レフ板 レフばん レフいた
tấm hắt sáng, tấm phản quang
レフ
máy ảnh phản chiếu
二眼レフ にがんレフ
twin lens reflex camera
一眼レフ いちがんレフ
camêra phản xạ thấu kính đơn
レフ電球 レフでんきゅう
bóng đèn halogen phản xạ