Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レフ板 レフばん レフいた
tấm hắt sáng, tấm phản quang
レフ
máy ảnh phản chiếu
二眼レフ にがんレフ
twin lens reflex camera
一眼レフ いちがんレフ
camêra phản xạ thấu kính đơn
レフ電球 レフでんきゅう
bóng đèn halogen phản xạ