Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
レポ
report
食レポ しょくレポ
phóng sự ẩm thực (trên TV)
金利 きんり
lãi; lãi suất; tiền lãi
利金 りきん
tiền lãi; tiền kiếm được
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
レポ取引 レポとりひき
giao dịch mua lại