レマン湖
レマンこ「HỒ」
☆ Cụm từ
Hồ Genève (hồ Geneva hay hồ Léman là một hồ ở Tây Âu)

レマン湖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レマン湖
(Lac Le'man) 580km2, 310m
湖 みずうみ こ
hồ.
トンレサップ湖 トンレサップこ
Tonlé Sap (hay Biển hồ Campuchia là một hệ thống kết hợp giữa hồ và sông có tầm quan trọng to lớn đối với Campuchia)
塩湖 えんこ しおみずうみ
hồ muối (ruộng muối)
輪湖 りんこ
kỷ nguyên giữa những năm 1970 do các nhà vô địch lớn wajima và kitanoumi thống trị
湖畔 こはん
bờ hồ
潟湖 せきこ かたこ
(địa lý, ddịa chất) phá
湖底 こてい
đáy hồ