塩湖
えんこ しおみずうみ「DIÊM HỒ」
☆ Danh từ
Hồ muối (ruộng muối)

塩湖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塩湖
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
塩水湖 えんすいこ えんすいみずうみ
hồ nước mặn
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
湖 みずうみ こ
hồ.
塩酸塩 えんさんえん
hydrochloride
トンレサップ湖 トンレサップこ
Tonlé Sap (hay Biển hồ Campuchia là một hệ thống kết hợp giữa hồ và sông có tầm quan trọng to lớn đối với Campuchia)
レマン湖 レマンこ
Hồ Genève (hồ Geneva hay hồ Léman là một hồ ở Tây Âu)
輪湖 りんこ
kỷ nguyên giữa những năm 1970 do các nhà vô địch lớn wajima và kitanoumi thống trị