Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レンガ
gạch xây nhà
煉瓦
れんが レンガ
gạch
レンガ鏝 レンガこて
bay trét gạch
レンガ造り レンガづくり れんがづくり
brickwork
レンガ作り れんがづくり
Làm gạch.
赤煉瓦 あかれんが あかレンガ
gạch đỏ, gạch đất sét nung