レンガ作り
れんがづくり
Làm gạch.

レンガ作り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レンガ作り
レンガ造り レンガづくり れんがづくり
brickwork
gạch xây nhà
レンガ鏝 レンガこて
bay trét gạch
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
煉瓦 れんが レンガ
gạch
作り つくり づくり
đồ hoá trang, son phấn ; sự hoá trang, cách sắp trang, cấu tạo, bản chất, tính chất
作り名 つくりな
Bí danh; bút danh.